Có 1 kết quả:

刑名 xíng míng ㄒㄧㄥˊ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) criminal law (abbr. for pre-Han legalist school 刑名之学)
(2) name of crime

Bình luận 0